justinian code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

justinian code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm justinian code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của justinian code.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • justinian code

    Similar:

    roman law: the legal code of ancient Rome; codified under Justinian; the basis for many modern systems of civil law

    Synonyms: civil law, jus civile

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).