justinian i nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

justinian i nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm justinian i giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của justinian i.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • justinian i

    Similar:

    justinian: Byzantine emperor who held the eastern frontier of his empire against the Persians; codified Roman law in 529; his general Belisarius regained North Africa and Spain (483-565)

    Synonyms: Justinian the Great

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).