justice department nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

justice department nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm justice department giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của justice department.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • justice department

    Similar:

    department of justice: the United States federal department responsible for enforcing federal laws (including the enforcement of all civil rights legislation); created in 1870

    Synonyms: Justice, DoJ

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).