justice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
justice
/'dʤʌstis/
* danh từ
sự công bằng
in justice to somebody: để có thái độ công bằng đối với ai
công lý, tư pháp, sự xét xử của toà án; quyền tài phán
to bring somebody to justice: đem ai ra toà, truy tố ai ra toà
High Court of Justice
toà án tối cao
quan toà, thẩm phán
Justice of the Peace
thẩm phán trị an
quan toà toà án tối cao (ở Anh)
to do justice to something
biết thưởng thức (biết đánh giá đúng) cái gì
he did justice to the dinner: anh ta thưởng thức bữa ăn một cách ngon lành
to do oneself justice
làm xứng với tài năng của mình; dốc hết tài năng để làm việc gì
Từ điển Anh Anh - Wordnet
justice
the quality of being just or fair
Synonyms: justness
Antonyms: injustice
judgment involved in the determination of rights and the assignment of rewards and punishments
Similar:
judge: a public official authorized to decide questions brought before a court of justice
Synonyms: jurist
department of justice: the United States federal department responsible for enforcing federal laws (including the enforcement of all civil rights legislation); created in 1870
Synonyms: Justice Department, DoJ