jurist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jurist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jurist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jurist.

Từ điển Anh Việt

  • jurist

    /'dʤuərist/

    * danh từ

    nhà luật học, luật gia

    nhà viết luật

    sinh viên luật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jurist

    a legal scholar versed in civil law or the law of nations

    Synonyms: legal expert

    Similar:

    judge: a public official authorized to decide questions brought before a court of justice

    Synonyms: justice