juristic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
juristic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm juristic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của juristic.
Từ điển Anh Việt
juristic
/dʤuə'ristik/ (juristical) /dʤuə'ristikəl/
* tính từ
(thuộc) luật pháp, (thuộc) pháp lý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
juristic
Similar:
jural: of or relating to law or to legal rights and obligations