just price nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
just price nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm just price giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của just price.
Từ điển Anh Việt
Just price
(Econ) Giá công bằng.
+ Một tiêu chuẩn đạo đức về giá trị của một hàng hoá hay dịch vụ - nghĩa là một mức giá mà được coi là đúng về đạo lý.
Từ liên quan
- just
- justly
- just as
- just so
- justice
- justify
- just now
- justness
- just then
- justiciar
- justified
- justifier
- justinian
- just about
- just price
- just right
- justiciary
- justiceship
- justiciable
- justifiable
- justifiably
- justifiedly
- justinian i
- just deserts
- just in case
- just in time
- justification
- justificative
- justificatory
- justify (jfy)
- justiciability
- justifiability
- justinian code
- just the ticket
- justifiableness
- just click'n'see
- justification (j)
- just in case (jic)
- just in time (jit)
- justice department
- justification (vs)
- justice as fairness
- justinian the great
- justice of the peace
- just-noticeable difference
- just in time compiler (jitic)
- justin time (jit) inventory control
- just-in-time production / purchasing