justifiedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

justifiedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm justifiedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của justifiedly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • justifiedly

    Similar:

    rightly: with honesty

    he was rightly considered the greatest singer of his time

    Synonyms: justly

    Antonyms: unjustly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).