justly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
justly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm justly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của justly.
Từ điển Anh Việt
justly
xem just
Từ điển Anh Anh - Wordnet
justly
in accordance with moral or social standards
that serves him right
do right by him
Synonyms: right
Similar:
rightly: with honesty
he was rightly considered the greatest singer of his time
Synonyms: justifiedly
Antonyms: unjustly