rightly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rightly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rightly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rightly.

Từ điển Anh Việt

  • rightly

    /'raitli/

    * phó từ

    phải, đúng, đúng đắn; có lý; công bằng

Từ điển Anh Anh - Wordnet