justifiably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

justifiably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm justifiably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của justifiably.

Từ điển Anh Việt

  • justifiably

    * phó từ

    chính đáng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • justifiably

    with good reason

    he is justifiably bitter

    Antonyms: unjustifiably