justify (jfy) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
justify (jfy) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm justify (jfy) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của justify (jfy).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
justify (jfy)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
giải trình, chứng minh