just now nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

just now nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm just now giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của just now.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • just now

    Similar:

    just: only a moment ago

    he has just arrived

    the sun just now came out

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).