just in time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
just in time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm just in time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của just in time.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
just in time
Similar:
in the nick of time: at the last possible moment
she was saved in the nick of time
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- just
- justly
- just as
- just so
- justice
- justify
- just now
- justness
- just then
- justiciar
- justified
- justifier
- justinian
- just about
- just price
- just right
- justiciary
- justiceship
- justiciable
- justifiable
- justifiably
- justifiedly
- justinian i
- just deserts
- just in case
- just in time
- justification
- justificative
- justificatory
- justify (jfy)
- justiciability
- justifiability
- justinian code
- just the ticket
- justifiableness
- just click'n'see
- justification (j)
- just in case (jic)
- just in time (jit)
- justice department
- justification (vs)
- justice as fairness
- justinian the great
- justice of the peace
- just-noticeable difference
- just in time compiler (jitic)
- justin time (jit) inventory control
- just-in-time production / purchasing