just then nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

just then nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm just then giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của just then.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • just then

    at a particular time in the past

    just then the bugle sounded

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).