jussive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jussive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jussive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jussive.

Từ điển Anh Việt

  • jussive

    /'dʤʌsiv/

    * tính từ

    (ngôn ngữ học) mệnh lệnh