civil union nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

civil union nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm civil union giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của civil union.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • civil union

    a voluntary union for life (or until divorce) of adult parties of the same sex

    parties to a civil union have all the same benefits, protections, and responsibilities under Vermont law as spouses in a marriage

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).