civil union nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
civil union nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm civil union giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của civil union.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
civil union
a voluntary union for life (or until divorce) of adult parties of the same sex
parties to a civil union have all the same benefits, protections, and responsibilities under Vermont law as spouses in a marriage
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- civil
- civilly
- civilian
- civilise
- civility
- civilize
- civil day
- civil law
- civil war
- civil-law
- civilised
- civilized
- civilizer
- civil code
- civil debt
- civil list
- civil suit
- civil time
- civil work
- civil year
- civil death
- civil order
- civil right
- civil union
- civil wrong
- civilianize
- civilizable
- civil action
- civil design
- civil leader
- civil rights
- civil status
- civil-spoken
- civilisation
- civilization
- civil defense
- civil economy
- civil liberty
- civil officer
- civil servant
- civil service
- civilian garb
- civil aviation
- civil boundary
- civil building
- civil contempt
- civil engineer
- civil marriage
- civilian dress
- civil architect