civil year nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
civil year nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm civil year giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của civil year.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
civil year
Similar:
calendar year: the year (reckoned from January 1 to December 31) according to Gregorian calendar
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- civil
- civilly
- civilian
- civilise
- civility
- civilize
- civil day
- civil law
- civil war
- civil-law
- civilised
- civilized
- civilizer
- civil code
- civil debt
- civil list
- civil suit
- civil time
- civil work
- civil year
- civil death
- civil order
- civil right
- civil union
- civil wrong
- civilianize
- civilizable
- civil action
- civil design
- civil leader
- civil rights
- civil status
- civil-spoken
- civilisation
- civilization
- civil defense
- civil economy
- civil liberty
- civil officer
- civil servant
- civil service
- civilian garb
- civil aviation
- civil boundary
- civil building
- civil contempt
- civil engineer
- civil marriage
- civilian dress
- civil architect