civil year nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

civil year nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm civil year giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của civil year.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • civil year

    Similar:

    calendar year: the year (reckoned from January 1 to December 31) according to Gregorian calendar

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).