civil defense nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

civil defense nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm civil defense giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của civil defense.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • civil defense

    activities organized by civilians for their own protection in time of war or disaster

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).