civil status nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

civil status nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm civil status giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của civil status.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • civil status

    * kinh tế

    hộ tịch

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hộ tịch