civil war nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

civil war nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm civil war giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của civil war.

Từ điển Anh Việt

  • civil war

    /'sivlwɔ:/

    * danh từ

    nội chiến

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • civil war

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    nội chiến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • civil war

    a war between factions in the same country