civil right nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

civil right nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm civil right giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của civil right.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • civil right

    right or rights belonging to a person by reason of citizenship including especially the fundamental freedoms and privileges guaranteed by the 13th and 14th amendments and subsequent acts of Congress including the right to legal and social and economic equality

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).