civil rights nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

civil rights nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm civil rights giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của civil rights.

Từ điển Anh Việt

  • civil rights

    /'sivil'raits/

    * danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

    quyền tự do cá nhân (cho một cá nhân hay một nhóm thiểu số)

    quyền bình đẳng cho người da đen

    quyền công dân

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • civil rights

    * kinh tế

    quyền công dân