civil rights nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
civil rights nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm civil rights giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của civil rights.
Từ điển Anh Việt
civil rights
/'sivil'raits/
* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
quyền tự do cá nhân (cho một cá nhân hay một nhóm thiểu số)
quyền bình đẳng cho người da đen
quyền công dân
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
civil rights
* kinh tế
quyền công dân
Từ liên quan
- civil
- civilly
- civilian
- civilise
- civility
- civilize
- civil day
- civil law
- civil war
- civil-law
- civilised
- civilized
- civilizer
- civil code
- civil debt
- civil list
- civil suit
- civil time
- civil work
- civil year
- civil death
- civil order
- civil right
- civil union
- civil wrong
- civilianize
- civilizable
- civil action
- civil design
- civil leader
- civil rights
- civil status
- civil-spoken
- civilisation
- civilization
- civil defense
- civil economy
- civil liberty
- civil officer
- civil servant
- civil service
- civilian garb
- civil aviation
- civil boundary
- civil building
- civil contempt
- civil engineer
- civil marriage
- civilian dress
- civil architect