civil list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

civil list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm civil list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của civil list.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • civil list

    a sum of money voted by British Parliament each year for the expenses of the British royal family

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).