civil-spoken nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
civil-spoken nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm civil-spoken giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của civil-spoken.
Từ điển Anh Việt
civil-spoken
/'sivl'spoukn/
* tính từ
lịch sự, phong nhã, nhã nhặn, có lễ độ (ăn nói)