civil liberty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

civil liberty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm civil liberty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của civil liberty.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • civil liberty

    one's freedom to exercise one's rights as guaranteed under the laws of the country

    Synonyms: political liberty

    fundamental individual right protected by law and expressed as immunity from unwarranted governmental interference

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).