civil work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

civil work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm civil work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của civil work.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • civil work

    * kinh tế

    công trình công chánh