civility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

civility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm civility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của civility.

Từ điển Anh Việt

  • civility

    /si'viliti/

    * danh từ

    sự lễ độ, phép lịch sự

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • civility

    formal or perfunctory politeness

    Antonyms: incivility

    Similar:

    politeness: the act of showing regard for others