civil officer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

civil officer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm civil officer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của civil officer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • civil officer

    Similar:

    civil authority: a person who exercises authority over civilian affairs

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).