civil economy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

civil economy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm civil economy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của civil economy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • civil economy

    * kinh tế

    kinh tế dân dụng