civil service nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
civil service nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm civil service giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của civil service.
Từ điển Anh Việt
civil service
/'sivil'sə:vis/
* danh từ
ngành dân chính
công chức ngành dân chính
phương pháp tuyển dụng công chức (qua kỳ thi)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
civil service
* kinh tế
công chức ngành dân chính
ngành dân chính
phương pháp tuyển dụng công chức (qua kỳ thi)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
chức năng công cộng
dịch vụ dân sự
Từ điển Anh Anh - Wordnet
civil service
government workers; usually hired on the basis of competitive examinations
Từ liên quan
- civil
- civilly
- civilian
- civilise
- civility
- civilize
- civil day
- civil law
- civil war
- civil-law
- civilised
- civilized
- civilizer
- civil code
- civil debt
- civil list
- civil suit
- civil time
- civil work
- civil year
- civil death
- civil order
- civil right
- civil union
- civil wrong
- civilianize
- civilizable
- civil action
- civil design
- civil leader
- civil rights
- civil status
- civil-spoken
- civilisation
- civilization
- civil defense
- civil economy
- civil liberty
- civil officer
- civil servant
- civil service
- civilian garb
- civil aviation
- civil boundary
- civil building
- civil contempt
- civil engineer
- civil marriage
- civilian dress
- civil architect