civil architect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

civil architect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm civil architect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của civil architect.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • civil architect

    * kỹ thuật

    kiến trúc sư