civilian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

civilian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm civilian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của civilian.

Từ điển Anh Việt

  • civilian

    /'siviljən/

    * danh từ

    người thường, thường dân

    * tính từ

    (thuộc) thường dân (trái với quân đội)

    civilian clothes: quần áo thường

    civilian population: thường dân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • civilian

    a nonmilitary citizen

    Antonyms: serviceman

    associated with civil life or performed by persons who are not active members of the military

    civilian clothing

    civilian life

    Antonyms: military