civil marriage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

civil marriage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm civil marriage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của civil marriage.

Từ điển Anh Việt

  • civil marriage

    hôn nhân theo thủ tục bên đời (không có lễ tôn giáo)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • civil marriage

    a marriage performed by a government official rather than by a clergyman