civil aviation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

civil aviation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm civil aviation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của civil aviation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • civil aviation

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hàng không dân dụng