civilly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

civilly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm civilly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của civilly.

Từ điển Anh Việt

  • civilly

    * phó từ

    lịch sự, nhã nhặn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • civilly

    in a civil manner

    he treats his former wife civilly

    Antonyms: uncivilly