uncivilly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uncivilly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncivilly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncivilly.

Từ điển Anh Việt

  • uncivilly

    xem uncivil

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uncivilly

    in an uncivil manner

    he treats his former wife uncivilly

    Antonyms: civilly