civilisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
civilisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm civilisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của civilisation.
Từ điển Anh Việt
civilisation
* danh từ
sự làm cho văn minh, sự khai hoá
nền văn minh
những nước văn minh, những dân tộc văn minh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
civilisation
Similar:
civilization: the social process whereby societies achieve an advanced stage of development and organization
culture: a particular society at a particular time and place
early Mayan civilization
Synonyms: civilization
civilization: a society in an advanced state of social development (e.g., with complex legal and political and religious organizations)
the people slowly progressed from barbarism to civilization
refinement: the quality of excellence in thought and manners and taste
a man of intellectual refinement
he is remembered for his generosity and civilization
Synonyms: civilization