civil servant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

civil servant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm civil servant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của civil servant.

Từ điển Anh Việt

  • civil servant

    /'sivil'sə:vənt/

    * danh từ

    công chức

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • civil servant

    * kinh tế

    công chức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • civil servant

    a public official who is a member of the civil service