civilizable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

civilizable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm civilizable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của civilizable.

Từ điển Anh Việt

  • civilizable

    /'sivilaizəbl/

    * tính từ

    có thể khai hoá, có thể làm cho văn minh