civil death nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

civil death nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm civil death giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của civil death.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • civil death

    the legal status of a person who is alive but who has been deprived of the rights and privileges of a citizen or a member of society; the legal status of one sentenced to life imprisonment

    Similar:

    attainder: cancellation of civil rights

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).