attainder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

attainder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attainder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attainder.

Từ điển Anh Việt

  • attainder

    /ə'teində/

    * danh từ

    (pháp lý) sự đặt ra ngoài vòng pháp luật

    (pháp lý) sự tước quyền công dân và tịch thu tài sản

    bill of attainder: lệnh (của quốc hội) tước quyền công dân và tịch thu tài sản (của một tên phản quốc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • attainder

    cancellation of civil rights

    Synonyms: civil death