civil order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

civil order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm civil order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của civil order.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • civil order

    the form of government of a social organization

    Synonyms: polity

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).