civil day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

civil day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm civil day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của civil day.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • civil day

    Similar:

    calendar day: a day reckoned from midnight to midnight

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).