calendar day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calendar day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calendar day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calendar day.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
calendar day
* kinh tế
ngày theo lịch
* kỹ thuật
ngày theo lịch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
calendar day
a day reckoned from midnight to midnight
Synonyms: civil day
Từ liên quan
- calendar
- calendaring
- calendar day
- calendar date
- calendar item
- calendar line
- calendar time
- calendar week
- calendar year
- calendar month
- calendar method
- calendar spread
- calendar manager
- calendar program
- calendar variations
- calendar description
- calendar of conversion
- calendar progress chart
- calendar method of birth control
- calendar application programming interface (capi)