calendar day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calendar day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calendar day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calendar day.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calendar day

    * kinh tế

    ngày theo lịch

    * kỹ thuật

    ngày theo lịch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calendar day

    a day reckoned from midnight to midnight

    Synonyms: civil day