calendar week nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calendar week nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calendar week giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calendar week.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calendar week

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tuần lịch biểu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calendar week

    Similar:

    week: a period of seven consecutive days starting on Sunday