calendar week nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calendar week nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calendar week giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calendar week.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
calendar week
* kỹ thuật
toán & tin:
tuần lịch biểu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
calendar week
Similar:
week: a period of seven consecutive days starting on Sunday
Từ liên quan
- calendar
- calendaring
- calendar day
- calendar date
- calendar item
- calendar line
- calendar time
- calendar week
- calendar year
- calendar month
- calendar method
- calendar spread
- calendar manager
- calendar program
- calendar variations
- calendar description
- calendar of conversion
- calendar progress chart
- calendar method of birth control
- calendar application programming interface (capi)