week nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
week nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm week giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của week.
Từ điển Anh Việt
week
/wi:k/
* danh từ
tuần lễ, tuần
what day of the week is it?: hôm nay là ngày thứ mấy trong tuần?
yesterday week: tám hôm trước
tomorrow week: tám hôm nữa
Monday week: thứ hai là được một tuần; by hôm nữa kể từ thứ hai
những ngày làm việc trong tuần
a week of Sundays; a week of weeks
by tuần, bốn mưi chín ngày
(thông tục) thời gian dài
week in, week out
tuần này tiếp đến tuần khác
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
week
* kinh tế
tuần
tuần lễ
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
tuần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
week
any period of seven consecutive days
it rained for a week
Synonyms: hebdomad
a period of seven consecutive days starting on Sunday
Synonyms: calendar week
Similar:
workweek: hours or days of work in a calendar week
they worked a 40-hour week
Từ liên quan
- week
- weekly
- weekday
- weekend
- week-day
- week-old
- weekdays
- weekends
- weeklong
- week-long
- week-word
- weekender
- weeknight
- week-ender
- weekly pay
- week by week
- weekly rental
- weekly return
- week indicator
- weekly premium
- week after week
- week-end ticket
- weekend warrior
- weekly rainfall
- week from monday
- weekly discharge
- weekly rain gauge
- weekly load factor
- week progress chart
- weekly paid employee
- weekly storage basin
- weekly working hours
- week after next (the..)
- weekly storage reservoir
- weekly forty hours system
- weekly three holiday system