week progress chart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
week progress chart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm week progress chart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của week progress chart.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
week progress chart
* kỹ thuật
xây dựng:
tiến độ (hàng) tuần
Từ liên quan
- week
- weekly
- weekday
- weekend
- week-day
- week-old
- weekdays
- weekends
- weeklong
- week-long
- week-word
- weekender
- weeknight
- week-ender
- weekly pay
- week by week
- weekly rental
- weekly return
- week indicator
- weekly premium
- week after week
- week-end ticket
- weekend warrior
- weekly rainfall
- week from monday
- weekly discharge
- weekly rain gauge
- weekly load factor
- week progress chart
- weekly paid employee
- weekly storage basin
- weekly working hours
- week after next (the..)
- weekly storage reservoir
- weekly forty hours system
- weekly three holiday system