weekly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
weekly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weekly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weekly.
Từ điển Anh Việt
weekly
/'wi:kli/
* tính từ & phó từ
kéo dài một tuần
hằng tuần
weekly wage: tiền lưng hằng tuần
a weekly magazine: báo hằng tuần
* danh từ
báo hằng tuần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
weekly
a periodical that is published every week (or 52 issues per year)
of or occurring every seven days
a weekly visit
weekly paper
Synonyms: hebdomadal, hebdomadary
Similar:
hebdomadally: without missing a week
she visited her aunt weekly
Synonyms: every week, each week