hebdomadary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hebdomadary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hebdomadary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hebdomadary.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hebdomadary

    Similar:

    weekly: of or occurring every seven days

    a weekly visit

    weekly paper

    Synonyms: hebdomadal

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).